Năm 1760, Lê Quý Đôn được triều đình Đại Việt cử làm Chánh sứ, dẫn đầu một phái bộ sang triều Thanh để chúc thọ Thái hậu - thân mẫu của vua Càn Long. Đây không chỉ là chuyến đi ngoại giao thông thường, mà còn là một cuộc thử thách trí tuệ và bản lĩnh, khi mỗi lời nói, cử chỉ đều mang theo danh dự của cả một dân tộc.

Ảnh Nhà bác học Lê Quý Đôn: nguồn Internet
Khi sứ bộ đến Yên Kinh, triều đình nhà Thanh bày biện lễ tiếp đón trọng thể. Nhưng phía sau nghi thức ấy là một “phép thử kín đáo”, thể hiện thái độ của một nước lớn. Trên cổng lớn của sảnh đường nơi tổ chức yến tiệc, họ cố tình treo một vế đối duy nhất:
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư” (Lãnh thổ nước Nam là nơi vua Nam ngự trị)
Câu thơ ấy vốn không xa lạ với người Việt - chính là câu đầu trong bài “Nam quốc sơn hà” của Lý Thường Kiệt, được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta. Việc đem nó ra làm vế đối không chỉ là một hành động “chào sân” về văn chương, mà là một cái bẫy ngoại giao khôn khéo:
Nếu dám đối, chẳng khác nào “tiếp lời trời” - dễ bị quy là kiêu ngạo, phạm thượng. Nếu không dám đối, sẽ bị xem là thiếu bản lĩnh, không đủ học vấn, làm lu mờ quốc thể.
Tình thế khi ấy chẳng khác gì đứng trên ranh giới sống còn - một bên là danh dự quốc gia, bên kia là chiếc bẫy ngôn từ được giăng ra khéo léo trong một câu thơ tưởng chừng vô hại. Không khí trở nên đặc quánh, căng như dây đàn. Mọi ánh mắt trong yến tiệc đổ dồn về phía vị sứ thần Đại Việt - như thể đang xoáy sâu vào từng nhịp thở, chờ đợi một sai sót để kết luận.
Nhưng Lê Quý Đôn - với sự điềm tĩnh của một bậc đại nho và bản lĩnh của một người mang trên vai danh dự tổ quốc - không hề nao núng. Ông từ tốn bước lên, chắp tay ung dung, ánh mắt sáng quắc và giọng nói trầm tĩnh, nhưng vang vọng như chuông đồng:
“Bài thơ ấy không phải câu đối. Đó là lời thiêng sông núi - là bản tuyên ngôn độc lập từ thời Lý Thường Kiệt, khẳng định chủ quyền của Đại Việt. Là thiên cổ hùng văn - tôi không dám đối. Cũng không ai được quyền sửa. Đó là lời của Trời, xin hãy tôn trọng.”
Câu trả lời không chỉ là một lời từ chối khéo léo, mà là tuyên ngôn tái khẳng định tinh thần tự chủ của Đại Việt, giữa chốn triều đình phương Bắc.
Không gian sảnh đường im phăng phắc. Không một lời phản bác, không một tiếng cười mỉa. Chỉ còn lại sự cúi đầu thán phục - dành cho vị sứ thần khiêm tốn về dáng vóc, nhưng đại diện cho một dân tộc chưa bao giờ nhỏ.
Bài học rút ra cho thế hệ trẻ hôm nay
- Giữ bản sắc, là giữ lấy linh hồn dân tộc: Lê Quý Đôn không vì sĩ diện mà nối tiếp một vần thơ thiêng. Ông hiểu: có những lời không thể chắp thêm, vì đó là di sản tâm linh - văn hóa - lịch sử. Trong kỷ nguyên hội nhập hôm nay, giữ bản sắc không chỉ là niềm tự hào, mà là sứ mệnh sống còn của dân tộc.
- Hiểu rõ cội nguồn mới đủ sức đại diện cho tổ quốc: Câu trả lời của ông không đến từ trí nhớ thuộc lòng, mà từ sự thấu hiểu giá trị thiêng liêng của từng con chữ dân tộc. Người trẻ muốn “nói thay nước mình” cần học cách hiểu sâu, nghĩ xa và vững gốc.
- Không phải im lặng là yếu đuối, mà là khiêm nhường đúng lúc để giữ vững tầm vóc: Một lời không nói - nhưng giá trị như một bản hịch văn. Đó là đỉnh cao của nghệ thuật đối thoại: không để cao giọng, nhưng khiến cả thiên triều phải nể phục.
Kết luận
Câu chuyện ấy là một dấu son trong lịch sử đối ngoại của nước ta. Lê Quý Đôn đã không dùng kiếm để giữ nước, mà dùng ngôn từ trí tuệ và lòng tự trọng. Giữa những hào quang văn minh phương Bắc, ông đã khiến tên tuổi mình rạng ngời - không phải vì thắng một cuộc đối đáp, mà vì giữ trọn khí phách cho cả dân tộc.
Thế hệ trẻ hôm nay, xin hãy nhớ: Học để giỏi chưa đủ - hãy học để biết giữ lấy mình, giữ lấy nước - bằng bản lĩnh, tri thức và lòng tự tôn.
Mạnh Vũ