Trong thời đại hội nhập hôm nay, bản lĩnh dân tộc được nhắc đến như một giá trị cốt lõi. Thế nhưng từ hàng trăm năm trước, người Việt đã bước ra ngoại bang với cả phẩm giá và trí tuệ vượt trội. Những chuyến đi sứ phương Bắc, đặc biệt là hành trình của Lê Quý Đôn, là minh chứng sống động cho tinh thần Đại Việt: tự tin, bất khuất và biết dùng ngôn từ để bảo vệ quốc thể. Hội Khuyến học tỉnh trân trọng giới thiệu cùng quý vị giai thoại: “Đi sứ và những cuộc đối đáp khiến Trung Hoa phải nghiêng mình kính nể.”

Ảnh Nhà bác học Lê Quý Đôn: nguồn Internet
Thời vua Lê Hiển Tông, Lê Quý Đôn được cử làm Chánh sứ trong một phái đoàn ngoại giao sang triều đình nhà Thanh. Khi ấy, Trung Hoa vẫn tự coi mình là “thiên triều”, thường tỏ thái độ bề trên, luôn tìm cách thử thách sứ thần các nước láng giềng, trong đó có Đại Việt.
Biết danh tiếng uyên bác và biệt tài vô song của Lê Quý Đôn, quan lại nhà Thanh quyết tâm “đấu trí” để thử thách vị sứ giả Đại Việt. Trong một buổi yến tiệc long trọng, giữa hội trường toàn các bậc văn thần, một viên quan lớn của Trung Hoa mỉm cười ra câu hỏi đầy hàm ý triết học sâu xa, có phần thách đố:
“Hà vật vi tiên thiên chi tiên?”(Cái gì có trước cả Trời?)
Không khí bỗng chùng xuống. Câu hỏi tưởng như nhẹ nhàng, nhưng thực chất là một “cái bẫy ngôn từ” tinh vi. Một câu trả lời sai, hoặc lúng túng, sẽ bị coi là kém cỏi, làm tổn hại danh dự quốc thể.
Lê Quý Đôn vẫn giữ thần thái ung dung. Không chút do dự, ông mỉm cười nhã nhặn, chắp tay đáp lại bằng một câu ngắn gọn như sấm vang trước bao ánh mắt kinh ngạc:
“Tự vi tiên thiên chi tiên.”(chữ có trước cả trời)
Câu trả lời khiến tất cả im phăng phắc. Sứ thần Trung Hoa chết lặng, rồi bất giác gật đầu. Cả sảnh đường rộ lên tiếng vỗ tay tán thưởng. Một lời đáp không chỉ thông tuệ mà còn sâu sắc về tư tưởng: chữ nghĩa là khởi đầu của tri thức, là nền tảng để con người hiểu được vũ trụ, thiên đạo và chính mình.
Từ đó về sau, những cuộc đối đáp thử tài đều dừng lại. Thay vào đó là sự kính nể tuyệt đối dành cho vị sứ giả mang tinh hoa trí tuệ của Đại Việt.
Bài học rút ra cho thế hệ trẻ hôm nay
- Tri thức đích thực là “vũ khí mềm” mạnh mẽ nhất: Lê Quý Đôn không cần lời lẽ hùng biện, chỉ bằng một câu đáp thông tuệ đã khiến đối phương kính phục. Trong mọi thời đại, tri thức vẫn là hành trang quý giá để khẳng định vị thế, bảo vệ danh dự cá nhân và quốc gia.
- Ứng xử điềm đạm là bản lĩnh của người trí tuệ:Giữ được bình tĩnh trong nghịch cảnh, không để cảm xúc chi phối khi bị thử thách - đó là dấu hiệu của người có nội lực. Lê Quý Đôn đã dùng “nhu thắng cương”, lấy trí tuệ làm vũ khí để hóa giải đối đầu.
- Học để hiểu là cần thiết - nhưng học để ứng biến còn quý hơn: Câu chuyện cho thấy sự học không chỉ nằm trên sách vở, mà phải rèn luyện khả năng phản xạ tri thức linh hoạt, biết vận dụng đúng lúc, đúng nơi. Đó mới là trí tuệ sống, là chìa khóa để thành công trong đời thực.
- Tự hào và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc: Dưới áp lực từThiên triều, Lê Quý Đôn không chỉ bảo vệ thể diện cá nhân, mà còn giữ gìn danh dự quốc gia. Thế hệ trẻ hôm nay cần nuôi dưỡng niềm tự hào dân tộc và nỗ lực vươn lên bằng chính trí tuệ và bản lĩnh Việt Nam.
Kết luận: Câu chuyện đi sứ của Lê Quý Đôn là minh chứng sống động cho sức mạnh của tri thức, bản lĩnh và đạo lý. Trong một thế giới đầy biến động hôm nay, thế hệ trẻ hãy học từ Lê Quý Đôn: dùng trí tuệ làm nền, lấy nhân cách làm gốc, sống có phẩm chất, có bản lĩnh để tự tin bước ra thế giới - không phải để hơn ai,mà đểkhiêm nhường mà vẫn rạng rỡ.
Lại Tây Dương